Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
skylab_vt25 Số kỳ lạ (b) Vận dụng linh hoạt 1.00 5.6% 6
xqd Xếp que diêm Nâng cao 1.00 23.1% 120
tdsthnh Tổng dãy số theo nhóm Nâng cao 1.00 24.8% 56
snn6 Số nhỏ nhất chia hết cho 6 Vận dụng linh hoạt 1.00 0.0% 0
ta_b Tổng A đến B Nâng cao 1.00 28.5% 57
mmceasar2 Mật mã Ceasar 2 Nâng cao 1.00 21.3% 24
socanbang_str22 Số cân bằng Cơ bản 1.00 34.4% 85
dayso7 Tổng số chẵn Nâng cao 1.00 5.6% 18
tongkptd Tổng k số đầu Cơ bản 1.00 48.4% 80
chiabi Chia bi Cơ bản 1.00 37.0% 91
ss4so So sánh 4 số Cơ bản 1.00 59.2% 173
ss3so So sánh 3 số Cơ bản 1.00 72.2% 167
csccung Chữ số cuối cùng (bản dễ) Cơ bản 1.00 37.2% 77
pttsnt Phân tích thừa số nguyên tố Cơ bản 1.00 32.8% 33
chia7 Chia hết cho 7 Cơ bản 1.00 36.4% 116
timm Tìm M Cơ bản 1.00 29.3% 70
nso N số giảm dần Cơ bản 1.00 41.1% 108
nsochan N số chẵn Cơ bản 1.00 15.5% 78
nsole N số lẻ Cơ bản 1.00 45.7% 128
chanle Chẵn lẻ Cơ bản 1.00 57.9% 240
achiab A chia B Cơ bản 1.00 59.2% 179
sochphuong Số chính phương Cơ bản 1.00 29.2% 88
tachle_na_kh24 Tách lẻ Cơ bản 1.00 33.8% 145
3slt_na23 Ba số liên tiếp Cơ bản 1.00 22.1% 103
chaythi_ict24 Chạy thi Cơ bản 1.00 35.5% 82
xemgio_tb24 Xem giờ Cơ bản 1.00 34.3% 175
tangqua Tặng quà Cơ bản 1.00 50.2% 220
tichlonnhat_na22 Tích lớn nhất Cơ bản 1.00 27.2% 80
chan_le Cặp số chẵn lẻ Cơ bản 1.00 50.9% 99
halong Thăm vịnh Hạ Long Cơ bản 1.00 63.3% 103
bongda Giải bóng đá Cơ bản 1.00 42.1% 61
gtrch_hn_sk24 Gần tròn chục Cơ bản 1.00 43.9% 140
pheptinh_bg24 Điền phép tính Cơ bản 1.00 54.2% 156
chiakeo_bn_qb_hy24 Chia kẹo Cơ bản 1.00 24.2% 144
tiendien Tiền điện Cơ bản 1.00 45.6% 97
cuoc4g Cước 4G Cơ bản 1.00 27.6% 43
tiendien2 Tiền điện Cơ bản 1.00 28.0% 38
ks_sk24 Khảo sát Cơ bản 1.00 26.8% 110
chaythi_hd_bp24 Chạy thi Cơ bản 1.00 56.1% 125
cd Nghe CD Vận dụng linh hoạt 1.00 23.8% 39
trsachmat Trang sách bị mất Vận dụng linh hoạt 1.00 7.6% 27
trochoi Trò chơi Cơ bản 1.00 42.5% 53
msachcu Mua sách cũ Cơ bản 1.00 23.2% 20
chonso_bg23 Chọn số Nâng cao 1.00 21.0% 45
lambt Làm bài tập Nâng cao 1.00 26.2% 39
congtru Cộng trừ Vận dụng linh hoạt 1.00 5.2% 10
sbuoc Đúng s bước hay không? Vận dụng linh hoạt 1.00 25.7% 36
sasd Số âm số dương Cơ bản 1.00 44.6% 109
timso3_hn_sk24 Tìm số 3 Cơ bản 1.00 36.7% 141
trongcay Trồng cây Cơ bản 1.00 44.7% 80