Leaderboard
Rank | ▾ | Username | Points | Problems count |
---|---|---|---|---|
1 | 4.11 | 4 | ||
2 | Trần Công Nguyên | 48.90 | 72 | |
3 | Nguyễn Quốc Khánh | 72.15 | 175 | |
4 | Lê Minh Đức | 66.63 | 137 | |
5 | Trần Quốc Thành | 15.20 | 13 | |
6 | Nguyễn Minh Khang | 67.09 | 128 | |
7 | Lê Đức Minh | 98.49 | 519 | |
8 | Nguyễn Văn Hữu | 0.00 | 0 | |
9 | Bui le hien tri | 55.40 | 90 | |
10 | Nguyen Kim Anh | 52.35 | 79 | |
11 | Phan Thị Quỳnh Như | 55.48 | 84 | |
12 | Đặng Tuấn Đạt | 20.81 | 20 | |
13 | Trần Đồng Hoàng Minh | 0.00 | 0 | |
14 | Hứa Gia Bảo | 86.59 | 401 | |
15 | Nguyễn Quốc Bảo | 44.06 | 59 | |
16 | Hoàng Bảo Ngọc | 44.84 | 62 | |
17 | 11.14 | 10 | ||
18 | phạm viết khôi nguyên | 46.74 | 63 | |
19 | Trần Đồng Hoàng Minh | 0.00 | 0 | |
19 | Trần Đồng Hoàng Minh | 0.00 | 0 | |
21 | Đồng Trịnh Bách Diệp | 29.31 | 35 | |
22 | lê đức hiếu | 40.32 | 50 | |
23 | 0.00 | 0 | ||
23 | 0.00 | 0 | ||
23 | 0.00 | 0 | ||
23 | Tung Lam | 0.00 | 0 | |
27 | Thái Tất Thắng | 62.61 | 109 | |
28 | Chu Quang Dũng | 79.39 | 261 | |
29 | Đỗ Nhật Minh | 0.00 | 0 | |
30 | Đỗ Nhật Minh | 61.97 | 110 | |
31 | 0.00 | 0 | ||
32 | Cao Anh Vũ | 63.23 | 116 | |
33 | Lê Minh Khang | 0.00 | 0 | |
33 | trandonghoangminh | 0.00 | 0 | |
35 | Hoàng Minh | 78.30 | 158 | |
36 | 0.00 | 0 | ||
37 | Nguyễn Minh Khuê | 34.34 | 37 | |
38 | Yağız Atıloğulları | 0.00 | 0 | |
38 | 0.00 | 0 | ||
38 | phạm viết khôi nguyên | 0.00 | 0 | |
38 | 0.00 | 0 | ||
38 | Trần hoàng hiếu | 0.00 | 0 | |
43 | 44.32 | 52 | ||
44 | trần công kiên | 0.00 | 0 | |
44 | trần công kiên | 0.00 | 0 | |
44 | Vương Quỳnh Chi | 0.00 | 0 | |
44 | Vương Quỳnh Chi | 0.00 | 0 | |
44 | Cao Anh Vũ | 0.00 | 0 | |
44 | Cao Anh Vũ | 0.00 | 0 | |
44 | Cao Anh Vũ | 0.00 | 0 | |
44 | Cao Anh Vũ | 0.00 | 0 | |
44 | 0.00 | 0 | ||
53 | Phạm Đăng Quang | 3.11 | 3 | |
54 | Nguyễn Ánh Dương | 0.00 | 0 | |
55 | Nguyễn Khánh Bằng | 115.26 | 617 | |
56 | Vương Quỳnh Chi | 88.03 | 254 | |
57 | 62.29 | 110 | ||
58 | 13.18 | 11 | ||
59 | Vũ Hữu thành đạt | 37.31 | 45 | |
60 | 0.00 | 0 | ||
61 | Nguyễn Hồ Minh Thắng | 48.83 | 69 | |
62 | 1.05 | 1 | ||
63 | Nhật Quân | 0.00 | 0 | |
63 | 0.00 | 0 | ||
63 | tô hải bình | 0.00 | 0 | |
63 | 0.00 | 0 | ||
63 | 0.00 | 0 | ||
63 | 0.00 | 0 | ||
69 | 0.20 | 0 | ||
70 | Hà Phương | 83.64 | 205 | |
71 | 1.05 | 1 | ||
72 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 0.00 | 0 | |
72 | Hiếu Ngô | 0.00 | 0 | |
74 | 7.77 | 7 | ||
75 | Thạch Minh An | 0.00 | 0 | |
75 | 0.00 | 0 | ||
75 | Lê Minh Hiếu | 0.00 | 0 | |
75 | Lê Minh Hiếu | 0.00 | 0 | |
75 | 0.00 | 0 | ||
75 | phạm viết khôi nguyên | 0.00 | 0 | |
75 | 0.00 | 0 | ||
75 | Phùng Hoàng Phong | 0.00 | 0 | |
75 | 0.00 | 0 | ||
75 | Lê Hoàng Minh Đức | 0.00 | 0 | |
75 | 0.00 | 0 | ||
75 | 0.00 | 0 | ||
87 | 1.05 | 1 | ||
87 | 1.05 | 1 | ||
89 | 0.00 | 0 | ||
89 | Bùi Thu Trang | 0.00 | 0 | |
89 | 0.00 | 0 | ||
92 | nguyễn hương giang | 32.85 | 31 | |
93 | 0.00 | 0 | ||
94 | Dương Tuấn Khải | 46.39 | 59 | |
95 | khoi anh | 0.00 | 0 | |
96 | Nguyễn Trung Đại | 10.69 | 8 | |
97 | khoi anh | 25.82 | 22 | |
98 | Nguyễn Trung Đại | 0.00 | 0 | |
99 | Trần Đức Quang | 1.19 | 0 | |
100 | 0.00 | 0 |