Phân tích điểm
Cơ bản (41,900 điểm)
Nâng cao (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy số | 0,600 / 1 |
Số gần chính phương | 1 / 1 |
Tổng dãy số | 0,100 / 1 |
Tổng dãy số | 0,300 / 1 |
Tổng dãy số theo nhóm | 1 / 1 |
Xếp que diêm | 1 / 1 |
Vận dụng linh hoạt (4,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng | 0,300 / 1 |
Chữ số cuối cùng | 0,200 / 1 |
Đếm hình vuông | 0,300 / 1 |
Đoàn kết | 1 / 1 |
Đếm ô màu | 1 / 1 |
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Tổng chữ số cuối cùng | 0,600 / 1 |