Phân tích điểm
Cơ bản (72,500 điểm)
Nâng cao (8,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy tháng | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dãy số | 0,100 / 1 |
Làm bài tập | 0,700 / 1 |
Mật mã | 1 / 1 |
Tổng N số | 0,500 / 1 |
Tổng số chẵn | 1 / 1 |
Tổng số chẵn 2 | 1 / 1 |
Tổng vị trí lẻ | 1 / 1 |
Tìm vị trí | 1 / 1 |
Vận dụng linh hoạt (4,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 0,500 / 1 |
Đếm hình vuông | 1 / 1 |
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Hình vuông | 0,600 / 1 |
Số đẹp | 1 / 1 |
Vẽ hình | 0,100 / 1 |