Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tln_hn_ntl25 | Tích lớn nhất | Cơ bản | 1,00 | 39,8% | 108 | |
ds_hn_ntl25 | Dãy số | Cơ bản | 1,00 | 36,3% | 109 | |
dt_hn_ntl25 | Đoạn thẳng | Cơ bản | 1,00 | 30,3% | 72 | |
tlt_bdi24 | Tổng liên tiếp | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 83,3% | 4 | |
ds_na_dl22 | Dãy số | Cơ bản | 1,00 | 28,0% | 7 | |
ds_hoalu25 | Dãy số | Cơ bản | 1,00 | 25,0% | 8 | |
dhang_qn_dtr25 | Đơn hàng | Cơ bản | 1,00 | 53,8% | 145 | |
dcho_qn_dtr25 | Đổi chỗ | Cơ bản | 1,00 | 43,1% | 84 | |
chlech_qn_dtr25 | Chênh lệch | Cơ bản | 1,00 | 53,1% | 102 | |
ghcap_qn_dtr25 | Ghép cặp | Cơ bản | 1,00 | 59,0% | 69 | |
ts_hv25 | Tặng sữa | Cơ bản | 1,00 | 44,9% | 109 | |
dph_hv25 | Đồng phục | Cơ bản | 1,00 | 61,3% | 104 | |
tv_hv25 | Từ vựng | Nâng cao | 1,00 | 9,0% | 35 | |
xcs | Xóa chữ số | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 54,5% | 6 | |
trc_sk1_25 | Trồng cây | Cơ bản | 1,00 | 64,4% | 224 | |
mb_sk1_25 | Tô màu bóng | Cơ bản | 1,00 | 29,1% | 143 | |
tmbc_sk1_25 | Tô màu bàn cờ | Cơ bản | 1,00 | 35,1% | 127 | |
tds_sk1_25 | Tổng dãy số | Nâng cao | 1,00 | 20,5% | 120 | |
mm_sk1_25 | Mật mã | Nâng cao | 1,00 | 47,1% | 91 | |
xcab | Xâu con a-b | Cơ bản | 1,00 | 53,3% | 16 | |
xxcab | Xóa xâu con a-b | Cơ bản | 1,00 | 57,9% | 11 | |
xcdn | Xâu con dài nhất | Cơ bản | 1,00 | 63,6% | 7 | |
tgx | Tam giác xâu | Nâng cao | 1,00 | 20,0% | 3 | |
xh_nt25 | Xếp hàng | Cơ bản | 1,00 | 41,4% | 138 | |
tgivh_nt25 | Thời gian vận hành | Cơ bản | 1,00 | 45,3% | 104 | |
ch5_nt25 | Chia hết cho 5 | Nâng cao | 1,00 | 7,1% | 21 | |
dch_nt25 | Đường chéo | Nâng cao | 1,00 | 24,1% | 41 | |
phnh_nt25 | Phép nhân | Nâng cao | 1,00 | 53,6% | 74 | |
tt_btl25 | Tính tổng | Cơ bản | 1,00 | 65,7% | 75 | |
kt_btl25 | Ký tự | Cơ bản | 1,00 | 32,6% | 39 | |
bhv | Bảng hình vuông | Nâng cao | 1,00 | 38,2% | 11 | |
dovui_hc25 | Đố vui | Nâng cao | 1,00 | 28,5% | 25 | |
tdt_hc25 | Tính diện tích | Nâng cao | 1,00 | 17,6% | 34 | |
km_hc25 | Khuyến mãi | Cơ bản | 1,00 | 37,0% | 73 | |
itnhat_hc25 | Ít nhất | Nâng cao | 1,00 | 34,1% | 36 | |
chlt_dn23 | Chuỗi liên tục | Nâng cao | 1,00 | 48,8% | 14 | |
hcn_bg25 | Hình chữ nhật | Cơ bản | 1,00 | 68,3% | 163 | |
chbo_bg25 | Chạy bộ | Cơ bản | 1,00 | 71,8% | 156 | |
tng_bg25 | Tính ngày | Cơ bản | 1,00 | 24,6% | 130 | |
sgchph_bg25 | Số gần chính phương | Nâng cao | 1,00 | 20,0% | 105 | |
tcscc_bg25 | Tổng chữ số cuối cùng | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 12,2% | 76 | |
trh | Trồng hoa | Cơ bản | 1,00 | 40,0% | 2 | |
muasach | Mua sách | Cơ bản | 1,00 | 100,0% | 3 | |
tqd | Từ quá dài | Cơ bản | 1,00 | 66,7% | 2 | |
hvuong_dn25 | Hình vuông | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 16,5% | 31 | |
dk_dn25 | Đoàn kết | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 27,4% | 44 | |
tvt_dn25 | Tìm vị trí | Nâng cao | 1,00 | 24,4% | 17 | |
csccung_dn25 | Chữ số cuối cùng | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 24,7% | 19 | |
vehinh | Vẽ hình | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 0,0% | 0 |