Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
dsf Dãy số F Vận dụng linh hoạt 1,00 35,0% 6
bd Biến đổi Vận dụng linh hoạt 1,00 25,0% 4
dscong Dãy số cộng Vận dụng linh hoạt 1,00 20,0% 4
cmcc Cá mập cắn cáp Vận dụng linh hoạt 1,00 19,3% 49
tstrd_bd23 Tìm số trong dãy Nâng cao 1,00 29,6% 14
timso_ld22 Tìm số Nâng cao 1,00 17,2% 9
dsch Đếm số chẵn Vận dụng linh hoạt 1,00 39,5% 12
xepbi Xếp bi Nâng cao 1,00 15,7% 89
dsl2 Dãy số lặp 2 Cơ bản 1,00 44,7% 29
dsl3 Dãy số lặp 3 Cơ bản 1,00 45,2% 15
bthctr Biểu thức cộng trừ Cơ bản 1,00 91,7% 31
evenland Even Land Vận dụng linh hoạt 1,00 26,2% 7
dstr Đánh số trang sách 1 Cơ bản 1,00 66,7% 14
dstr2 Đánh số trang sách 2 Nâng cao 1,00 41,2% 6
schs Số chữ số Nâng cao 1,00 83,3% 7
dstr3 Đánh số trang sách 3 Nâng cao 1,00 38,5% 5
csthn Chữ số thứ N Nâng cao 1,00 17,9% 5
ssieule_ict24 Số siêu lẻ Nâng cao 10,00 29,2% 15
tcsch Tổng chữ số là số chẵn Nâng cao 1,00 17,2% 4
khphmk Khôi phục mật khẩu Nâng cao 1,00 23,7% 9
fibod Dãy số Fibonacci Cơ bản 1,00 51,0% 46
kcle_d Dãy có khoảng cách lẻ tăng dần (bản dễ) Cơ bản 1,00 83,9% 17
kclt_d Dãy có khoảng cách liên tiếp (bản dễ) Cơ bản 1,00 63,3% 17
xkt Xóa ký tự Vận dụng linh hoạt 1,00 28,6% 4
stchh Số tự chia hết Nâng cao 1,00 60,0% 6
xdx Xâu đối xứng Nâng cao 1,00 60,0% 2
dsck Dãy số theo chu kỳ Nâng cao 1,00 31,8% 38
timk Tìm k Nâng cao 1,00 31,7% 10
sthn2 Số thứ N Cơ bản 1,00 42,6% 18
sthn3 Số thứ N của dãy Cơ bản 1,00 46,4% 13
timx Tìm x Nâng cao 1,00 10,0% 3
bdso2 Biến đổi số Nâng cao 1,00 61,1% 15
boi45 Bội của 45 Nâng cao 1,00 35,5% 8
solnh Số lớn nhất Nâng cao 1,00 19,0% 2
sslcb Số Siêu lẻ Cân bằng Nâng cao 1,00 14,3% 3
ghsdx Ghép số đối xứng Nâng cao 1,00 9,1% 1
sgmm Số gần may mắn Nâng cao 1,00 11,8% 2
schphdx Số chính phương đối xứng Nâng cao 1,00 62,5% 4
sthn4 Số thứ N Vận dụng linh hoạt 1,00 36,7% 10
latvh Lát vỉa hè Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
bsx18 Biển số xe 18 Nâng cao 1,00 24,0% 6
chiahet2 Chia hết Cơ bản 1,00 6,7% 1
xoanocso Xoắn ốc số Vận dụng linh hoạt 1,00 36,7% 9
dkt Dãy kí tự Nâng cao 1,00 27,3% 3
dscm Dãy số CM Nâng cao 1,00 33,3% 12
dsba Dãy số bí ẩn Nâng cao 1,00 14,1% 10
xcddc Xâu có độ dài chẵn Cơ bản 1,00 47,7% 21
sdn Số duyên nợ Cơ bản 1,00 54,0% 28
ts Tìm số Cơ bản 1,00 59,1% 11
5ktcc 5 kí tự cuối cùng Cơ bản 1,00 47,7% 18