Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcndep Hình chữ nhật đẹp Vận dụng linh hoạt 1,00 25,0% 3
ruttien Rút tiền Vận dụng linh hoạt 1,00 70,0% 5
bcuuchuong Bảng cửu chương Cơ bản 1,00 18,0% 10
caohon Cao hơn Cơ bản 1,00 53,6% 15
tongnso Tổng n số Cơ bản 1,00 70,8% 31
acongb A cộng B Cơ bản 1,00 61,2% 50
bvn Bài về nhà Cơ bản 1,00 73,9% 15
catgiay Cắt giấy Cơ bản 1,00 90,0% 8
laybong Lấy bóng Cơ bản 1,00 40,7% 10
strandau Số trận đấu Cơ bản 1,00 60,0% 5
sonlp_ld23 Sơn hình lập phương Cơ bản 1,00 30,0% 4
ltrls Số liền trước và liền sau Cơ bản 1,00 90,0% 16
hvuong Chu vi và diện tích hình vuông Cơ bản 1,00 65,2% 15
thuongdu_gib23 Thương và dư Cơ bản 1,00 61,9% 13
tong3dv Tổng hàng đơn vị Cơ bản 1,00 69,2% 9
schanmax Số chẵn lớn nhất Cơ bản 1,00 38,5% 5
doitien Đổi tiền Cơ bản 1,00 45,5% 5
doitgian Đổi thời gian Cơ bản 1,00 55,6% 5
hgach_na21 Hàng gạch Cơ bản 1,00 12,5% 3
tsonen_na21 Tổng số nén Nâng cao 1,00 80,0% 3
snguon_na21 Số nguồn Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
chlmin_na21 Chênh lệch nhỏ nhất Nâng cao 1,00 25,0% 1
cbban_sk21 Chuẩn bị bàn Cơ bản 1,00 33,3% 8
so1so_sk21 Số một số Vận dụng linh hoạt 1,00 40,0% 2
demdia_sk21 Đếm đĩa Nâng cao 1,00 7,7% 1
datsoi_sk21 Đặt sỏi Vận dụng linh hoạt 1,00 18,2% 4
csthun_sk21 Tìm chữ số thứ N Nâng cao 1,00 100,0% 1
tsole Tổng số lẻ Cơ bản 1,00 35,3% 19
tsochan Tổng số chẵn Cơ bản 1,00 27,8% 14
timn_d Tìm n (bản dễ) Cơ bản 1,00 46,8% 21
beotam Bèo tấm Cơ bản 1,00 44,2% 18
giaithua Giai thừa Cơ bản 1,00 66,7% 21
hatgao Hạt gạo và bàn cờ Cơ bản 1,00 15,7% 13
bdso Biến đổi số (Dãy Collatz) Cơ bản 1,00 43,9% 18
bdso_ntl24 Biến đổi Vận dụng linh hoạt 1,00 13,6% 3
comay Cỗ máy Vận dụng linh hoạt 1,00 25,0% 4
stunhien N số tăng dần Cơ bản 1,00 70,6% 22
svuong_kv21 Diện tích hình vuông Vận dụng linh hoạt 1,00 13,6% 3
dayso_kv21 Dãy số Vận dụng linh hoạt 1,00 23,1% 3
demuoc Đếm ước số Cơ bản 1,00 80,8% 20
sohh Số hoàn hảo Cơ bản 1,00 55,9% 19
soae Cặp số anh em Cơ bản 1,00 25,0% 8
sthanthiet Cặp số thân thiết Cơ bản 1,00 7,1% 1
nhbng Nhà hàng bánh ngọt Cơ bản 1,00 40,0% 8
gcd_lcm ƯCLN-BCNN Cơ bản 1,00 38,6% 14
chiato Chia tổ Cơ bản 1,00 39,7% 17
tongps Tổng 2 phân số Cơ bản 1,00 33,3% 3
psmin_sk22 Phân số nhỏ nhất Cơ bản 1,00 33,3% 4
uocle Ước số lẻ Cơ bản 1,00 70,0% 6
timcs Tìm chữ số Cơ bản 1,00 45,5% 9