Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
chnh_lc24 | Chia nhóm | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 15,8% | 3 | |
xepsach_lc24 | Xếp sách | Cơ bản | 1,00 | 69,2% | 9 | |
ttds_lc24 | Tính tổng dãy số | Cơ bản | 1,00 | 75,0% | 3 | |
hoandoi_str24 | Hoán đổi | Cơ bản | 1,00 | 38,0% | 17 | |
xepdiem_str24 | Xếp diêm | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 38,1% | 6 | |
hkpd_thk24 | Hội khỏe Phù Đổng | Cơ bản | 1,00 | 5,5% | 2 | |
xchcai_thk24 | Xếp chữ cái | Cơ bản | 1,00 | 29,4% | 5 | |
doiqua_thk24 | Đổi quà | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 18,2% | 2 | |
dayso_ntl24 | Dãy số | Nâng cao | 1,00 | 40,9% | 9 | |
ngaythang_ntl24 | Ngày tháng | Cơ bản | 1,00 | 25,0% | 3 | |
amstrong_ntl24 | Số Amstrong | Nâng cao | 1,00 | 66,7% | 4 | |
danhca | Đánh cá | Cơ bản | 1,00 | 66,7% | 2 | |
thumay_bg24 | Thứ mấy | Cơ bản | 1,00 | 35,6% | 13 | |
tdayso_bg24 | Tổng dãy số | Nâng cao | 1,00 | 14,8% | 4 | |
bdso_bg24 | Biến đổi số | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 30,0% | 11 | |
tchanle_bn_qb_hy24 | Tổng chẵn lẻ | Nâng cao | 1,00 | 0,0% | 0 | |
tddep_bn_qb_hy24 | Thời điểm đẹp | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 10,0% | 1 | |
schtron_bn_qb_hy24 | Số chẵn tròn | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 20,0% | 1 | |
cscuoicung_dn24 | Chữ số cuối cùng | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 42,9% | 9 | |
xaucon_dn24 | Xâu con | Cơ bản | 1,00 | 28,6% | 2 | |
bxo_dn24 | Bảng xoắn ốc | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 10,5% | 2 | |
thoigian_hd_bp24 | Thời gian | Cơ bản | 1,00 | 22,2% | 10 | |
dschl_hd_bp24 | Dãy số chẵn lẻ | Cơ bản | 1,00 | 40,9% | 9 | |
mkwifi_hd_bp24 | Mật khẩu Wifi | Nâng cao | 1,00 | 33,3% | 1 | |
rutthe_na_kh24 | Rút thẻ | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 50,0% | 1 | |
vongso_na_kh24 | Vòng số | Nâng cao | 1,00 | 44,8% | 12 | |
sox2_na_kh24 | Số x2 | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 16,7% | 4 | |
dtgian_qna24 | Đổi thời gian | Cơ bản | 1,00 | 6,7% | 1 | |
hv_qna24 | Hình vuông | Nâng cao | 1,00 | 8,1% | 3 | |
tso_qna24 | Tách số | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 33,3% | 2 | |
pi_qna24 | Số pi gần đúng | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 42,9% | 3 | |
chk_qni24 | Chia kẹo | Cơ bản | 1,00 | 52,7% | 24 | |
dayso_qni24 | Dãy số | Cơ bản | 1,00 | 48,1% | 24 | |
matkhau_qni24 | Mật khẩu | Cơ bản | 1,00 | 26,3% | 4 | |
timbi_qni24 | Tìm bi | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 20,0% | 1 | |
chqtinh_qtr24 | Chọn que tính | Nâng cao | 1,00 | 25,0% | 1 | |
dso_qtr24 | Dãy số | Nâng cao | 1,00 | 40,0% | 2 | |
timkt_qtr24 | Tìm kí tự | Nâng cao | 1,00 | 33,3% | 2 | |
dngay_tb24 | Đếm ngày | Cơ bản | 1,00 | 15,4% | 3 | |
daythang_tb24 | Dãy tháng | Nâng cao | 1,00 | 20,9% | 7 | |
sonam_tb24 | Số năm | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 100,0% | 2 | |
btrphthi | Bố trí phòng thi | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 0,0% | 0 | |
timvitri_th24 | Tìm vị trí | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 81,8% | 9 | |
timso_vt24 | Tìm số | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 0,0% | 0 | |
ss2so | So sánh 2 số | Cơ bản | 1,00 | 35,8% | 19 | |
t2sonn | Tổng 2 số nhỏ nhất | Cơ bản | 1,00 | 66,7% | 9 | |
tong4p5 | Tổng 4 số nhỏ nhất | Cơ bản | 1,00 | 52,2% | 11 | |
maxmin | Số lớn nhất, bé nhất | Cơ bản | 1,00 | 36,2% | 16 | |
dh_kv24 | Đồng hồ | Nâng cao | 1,00 | 0,0% | 0 | |
thangmay | Thang máy | Cơ bản | 1,00 | 10,8% | 4 |