Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
oddsum | Odd sum | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 0,0% | 0 | |
schmin | Số chẵn nhỏ nhất | Nâng cao | 1,00 | 47,6% | 9 | |
chh3 | Chia hết cho 3 | Nâng cao | 1,00 | 34,5% | 9 | |
chh6 | Chia hết cho 6 | Nâng cao | 1,00 | 0,0% | 0 | |
songuon2 | Số nguồn 2 | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 0,0% | 0 | |
chdthd | Chọn đội thi đấu | Cơ bản | 1,00 | 66,7% | 3 | |
hatde | Nhặt hạt dẻ | Cơ bản | 1,00 | 6,3% | 1 | |
sln5 | Số lớn nhất chia hết cho 5 | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 30,8% | 8 | |
sln4 | Số lớn nhất chia hết cho 4 | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 41,7% | 3 | |
snn10 | Số nhỏ nhất chia hết cho 10 | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 21,9% | 6 | |
sln2 | Số lớn nhất chia hết cho 2 | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 27,8% | 5 | |
sthn6 | Số thứ N | Nâng cao | 1,00 | 20,0% | 3 | |
lambt2 | Làm bài tập | Nâng cao | 1,00 | 11,1% | 1 | |
ds01 | Dãy số 0-1 | Nâng cao | 1,00 | 30,0% | 6 | |
dsthnh | Dãy số theo nhóm | Nâng cao | 1,00 | 57,9% | 10 | |
moonwalk | Vũ điệu Mặt trăng | Nâng cao | 1,00 | 50,0% | 1 | |
dthcn | Diện tích hình chữ nhật | Vận dụng linh hoạt | 1,00 | 100,0% | 4 | |
rbthl_dn_tk25 | Robot thất lạc | Cơ bản | 1,00 | 44,4% | 12 | |
ankhe_thk25 | Ăn khế trả vàng | Cơ bản | 1,00 | 10,0% | 10 | |
demkt_thk25 | Đếm ký tự | Nâng cao | 1,00 | 58,8% | 7 | |
phchh_dn_nghs25 | Phép chia hết | Cơ bản | 1,00 | 29,6% | 31 | |
tvtr_nghs25 | Tìm vị trí | Nâng cao | 1,00 | 46,8% | 37 | |
thvt | Tín hiệu từ vũ trụ | Cơ bản | 1,00 | 5,5% | 7 | |
ds_nghs25 | Dãy số | Nâng cao | 1,00 | 46,9% | 24 | |
saban_lc25 | Sa bàn | Cơ bản | 1,00 | 66,0% | 47 | |
nchd_lc25 | Nét chạm mặt đất | Cơ bản | 1,00 | 58,3% | 42 | |
tongds_lc25 | Tổng dãy số | Cơ bản | 1,00 | 29,6% | 26 | |
vh_lc25 | [Vẽ hình] Vẽ hình vuông | Cơ bản | 0,00 | 0,0% | 0 |