Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
sdoixung_gib23 Siêu đối xứng Vận dụng linh hoạt 1,00 16,7% 1
muatao_hv23 Mua táo Cơ bản 1,00 25,9% 7
xdoixung_hv23 Xâu đối xứng Nâng cao 1,00 33,3% 5
dayso_dn_hv23 Dãy số Cơ bản 1,00 50,0% 9
strchuc_bg23 Số tròn chục Cơ bản 1,00 23,5% 6
ds_bg2023 Dãy số Nâng cao 1,00 46,7% 7
gnso_bg23 Giải nén số Cơ bản 1,00 19,2% 5
dayso4 Dãy số Nâng cao 1,00 50,0% 2
ktlientiep_na23 Ký tự liên tiếp Cơ bản 1,00 0,0% 0
tdaycon_na23 Tổng dãy con Nâng cao 1,00 61,5% 2
tcso_ld23 Tổng các chữ số Cơ bản 1,00 20,0% 1
bthso_ld23 Bậc thang số Nâng cao 1,00 50,0% 1
tongln_hn23 Tổng lớn nhất Nâng cao 1,00 72,7% 8
mdochoi_hn23 Mua đồ chơi Nâng cao 1,00 18,4% 7
dtgsk_hn23 Đếm tam giác Vận dụng linh hoạt 1,00 58,3% 6
tgso_hn23 Tam giác số Vận dụng linh hoạt 1,00 50,0% 6
dtgck_hn23 Đếm tam giác Vận dụng linh hoạt 1,00 33,3% 2
sbenhat_hn23 Số bé nhất Vận dụng linh hoạt 1,00 9,4% 3
ak_sk23 Ăn kẹo Cơ bản 1,00 64,3% 8
dso_sk23 Dãy số Nâng cao 1,00 50,0% 5
ktuthap_sk23 Kim tự tháp Vận dụng linh hoạt 1,00 9,8% 3
vienbi_mbn23 Viên bi Cơ bản 1,00 15,4% 2
sdxnon_mbn23 Số đối xứng dạng nón Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
caikeo_mtr23 Cái kẹo Cơ bản 1,00 18,2% 2
demcs_mtr23 Đếm chữ số Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
nhban_mtr23 Nhân bản Vận dụng linh hoạt 1,00 100,0% 1
sox_qg23 Số X Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
xoaso_qg23 Xóa số Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
tiso_gib24 Tỉ số Cơ bản 1,00 22,2% 3
tccso_gib24 Tổng các chữ số Nâng cao 1,00 12,5% 1
qlds_gib24 Quy luật dãy số Nâng cao 1,00 37,5% 3
3stn_lt23 Ba số tự nhiên Cơ bản 1,00 55,6% 14
4stn_lt23 Bốn số tự nhiên Cơ bản 1,00 61,1% 9
hieucs_lt23 Hiệu chữ số Cơ bản 1,00 34,1% 14
qlds_lt23 Quy luật dãy số Nâng cao 1,00 21,2% 6
5stn_ts24 Năm số tự nhiên Cơ bản 1,00 75,0% 11
skhb_ts24 Số khác biệt Cơ bản 1,00 88,2% 13
vt_ts24 Vận tốc Cơ bản 1,00 13,0% 3
ds_ts24 Dãy số Vận dụng linh hoạt 1,00 11,4% 4
ds_hc24 Đếm số Nâng cao 1,00 66,7% 2
snhnh_hc24 Số nhỏ nhất Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
soln Số lớn nhất Cơ bản 1,00 25,0% 9
tichln2 Tích lớn nhất Cơ bản 1,00 70,0% 6
cscong Cấp số cộng Vận dụng linh hoạt 1,00 38,9% 5
sngto Số nguyên tố Nâng cao 1,00 50,0% 21
khoaso Khóa số Nâng cao 1,00 6,3% 1
akhtv Ăn khế trả vàng Vận dụng linh hoạt 1,00 56,1% 21
ghso_hv24 Ghép số Cơ bản 1,00 88,9% 7
cstc_hv24 Chữ số tận cùng Cơ bản 1,00 30,4% 7
cayxanh_hv24 Cây xanh Nâng cao 1,00 13,2% 3