Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
ctru_gib23 Cộng trừ Cơ bản 1,00 57,4% 43
sdoixung_gib23 Siêu đối xứng Vận dụng linh hoạt 1,00 24,1% 18
muatao_hv23 Mua táo Cơ bản 1,00 35,9% 14
xdoixung_hv23 Xâu đối xứng Nâng cao 1,00 22,2% 7
dayso_dn_hv23 Dãy số Cơ bản 1,00 53,2% 20
strchuc_bg23 Số tròn chục Cơ bản 1,00 16,1% 48
ds_bg23 Dãy số Nâng cao 1,00 23,3% 17
gnso_bg23 Giải nén số Cơ bản 1,00 39,3% 43
dayso4 Dãy số Nâng cao 1,00 37,7% 17
ktlientiep_na23 Ký tự liên tiếp Cơ bản 1,00 25,7% 23
tdaycon_na23 Tổng dãy con Nâng cao 1,00 23,1% 13
tcso_ld23 Tổng các chữ số Cơ bản 1,00 45,0% 9
bthso_ld23 Bậc thang số Nâng cao 1,00 35,7% 4
tongln_hn23 Tổng lớn nhất Nâng cao 1,00 61,7% 62
mdochoi_hn23 Mua đồ chơi Nâng cao 1,00 18,6% 29
dtgsk_hn23 Đếm tam giác Vận dụng linh hoạt 1,00 48,0% 73
tgso_hn23 Tam giác số Vận dụng linh hoạt 1,00 50,5% 43
dtgck_hn23 Đếm tam giác Vận dụng linh hoạt 1,00 32,3% 28
sbenhat_hn23 Số bé nhất Vận dụng linh hoạt 1,00 9,0% 6
ak_sk23 Ăn kẹo Cơ bản 1,00 52,2% 44
dso_sk23 Dãy số Nâng cao 1,00 17,6% 14
ktuthap_sk23 Kim tự tháp Vận dụng linh hoạt 1,00 12,4% 26
vienbi_mbn23 Viên bi Cơ bản 1,00 26,9% 19
sdxnon_mbn23 Số đối xứng dạng nón Vận dụng linh hoạt 1,00 10,7% 3
caikeo_mtr23 Cái kẹo Cơ bản 1,00 32,5% 25
demcs_mtr23 Đếm chữ số Vận dụng linh hoạt 1,00 13,5% 11
nhban_mtr23 Nhân bản Vận dụng linh hoạt 1,00 13,9% 5
sox_qg23 Số X Vận dụng linh hoạt 1,00 7,4% 2
xoaso_qg23 Xóa số Vận dụng linh hoạt 1,00 38,9% 13
xdung_qg23 Xây dựng Vận dụng linh hoạt 1,00 0,0% 0
tiso_gib24 Tỉ số Cơ bản 1,00 19,6% 27
tccso_gib24 Tổng các chữ số Nâng cao 1,00 7,5% 6
qlds_gib24 Quy luật dãy số Nâng cao 1,00 12,7% 17
3stn_lt23 Ba số tự nhiên Cơ bản 1,00 66,7% 52
4stn_lt23 Bốn số tự nhiên Cơ bản 1,00 43,2% 33
hieucs_lt23 Hiệu chữ số Cơ bản 1,00 33,3% 33
qlds_lt23 Quy luật dãy số Nâng cao 1,00 12,4% 12
5stn_ts24 Năm số tự nhiên Cơ bản 1,00 60,5% 54
skhb_ts24 Số khác biệt Cơ bản 1,00 76,1% 60
vt_ts24 Vận tốc Cơ bản 1,00 25,2% 38
ds_ts24 Dãy số Vận dụng linh hoạt 1,00 15,3% 30
ds_hc24 Đếm số Nâng cao 1,00 32,8% 16
snhnh_hc24 Số nhỏ nhất Vận dụng linh hoạt 1,00 6,5% 6
soln Số lớn nhất Cơ bản 1,00 31,8% 19
tichln2 Tích lớn nhất Cơ bản 1,00 46,7% 13
cscong Cấp số cộng Vận dụng linh hoạt 1,00 23,9% 15
sngto Số nguyên tố Nâng cao 1,00 45,7% 46
khoaso Khóa số Nâng cao 1,00 8,0% 2
akhtv Ăn khế trả vàng Vận dụng linh hoạt 1,00 52,4% 29
ghso_hv24 Ghép số Cơ bản 1,00 74,4% 81